Năm thành phần mỹ phẩm tiềm năng cao đáng phát triển
May 13, 2024
1Astaxanthin
Lợi ích chính: Giảm thiệt hại do tia UV
Astaxanthin là một chất carotenoid keto, sắc tố đỏ máu hòa tan trong chất béo, được phân loại là lutein.Tảo tích tụ astaxanthin ở độ mặn caoAstaxanthin thương mại chủ yếu có nguồn gốc từ Rhodococcus pluvialis, Saccharomyces rubra và tổng hợp hóa học.Rhodococcus pluvialis là một trong những nguồn Astaxanthin tự nhiên tốt nhấtLượng astaxanthin trong Rhodococcus pluvialis lên đến 3,8% trọng lượng khô.
Astaxanthin có thể ức chế hiệu quả tổn thương oxy hóa do gốc tự do gây ra và kích thích MMP-1 trong da sau khi chiếu xạ tia cực tím.Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng astaxanthin từ Rhodococcus vulcanis có thể làm tăng hàm lượng collagen bằng cách ức chế biểu hiện MMP-1 và MMP-3 trong các tế bào sợi da của con người.Ngoài ra, astaxanthin giảm thiểu tổn thương DNA do tia UV gây ra và cải thiện việc sửa chữa DNA trong các tế bào tiếp xúc với bức xạ UV.
2Ergothioneine
Hiệu ứng chính: giảm tổn thương tia UV, chống saccharification, chống oxy hóa
Ergothioneine (EGT) là một axit amin tự nhiên được phân lập lần đầu tiên từ nấm ergot vào năm 1909 bởi dược sĩ người Pháp Charles Tanret và được đặt theo tên của nó.Ergothionein được tìm thấy chủ yếu trong các actinomycetes (như Mycobacterium) và nấm không men (bao gồm basidiomycetes và ascomycetes), và trong các mô và cơ quan của con người như tế bào máu đỏ, tủy xương, gan, thận và mắt, nhưng cơ thể không thể tự tổng hợp nó và chỉ có thể lấy nó thông qua chế độ ăn uống,với nấm là nguồn thực phẩm chính.
Ergothionein là một tautomer ở cả hai dạng mercaptan và thioketone, và tautomer thioketone chiếm ưu thế ở độ pH sinh lý, cho ergothionein đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ.Dữ liệu lâm sàng cho thấy khả năng loại bỏ gốc tự do của ergothione gấp 14 lần glutathione và gấp 30 lần coenzyme Q10Ở người, chất vận chuyển cation hữu cơ OCTN1 (nay được gọi là SLC22A4, một chất vận chuyển axit amin 551 với ba vị trí glycosylation) có thể vận chuyển ergothionein đến vị trí mong muốn.
3. Sialic acid (acid n-acetylneuramic)
Lợi ích chính: chống oxy hóa, chống nếp nhăn, làm trắng
Axit Sialic là một gia đình các monosaccharide xảy ra tự nhiên ở đầu các chuỗi đường gắn liền với bề mặt của tế bào và protein hòa tan.nồng độ cao nhất của axit sialic (như axit n-acetylneuramic) được tìm thấy trong não, nơi nó tham gia vào synaptogenesis và truyền thần kinh như một thành phần của cấu trúc ganglioside.được gắn vào đầu của oligosaccharides tự doAxit sialic, còn được gọi là axit tổ chim, có mặt rộng rãi trong tổ chim ăn được, và ban đầu được chiết xuất và cô lập từ mucin tuyến nước bọt.
4, NMN (β-nicotinamide mononucleotide)
Hiệu ứng chính: chống lão hóa
NMN viết tắt của β-nicotinamide mononucleotide, một nucleotide có nguồn gốc từ ribose và nicotinamide.NMN là một chất bổ sung nicotinamide adenine dinucleotide (NAD +) quan trọng, và trong cơ thể con người, NMN có thể được chuyển đổi thành NAD +. NMN đạt được hiệu ứng chống lão hóa bằng cách tăng mức NAD +. Vào đầu năm 2022, NMN đã được phê duyệt làm nguyên liệu thô mới cho mỹ phẩm ở Trung Quốc..
5Ceramide
Hiệu ứng chính: dưỡng ẩm và dưỡng ẩm
Các thành phần làm đẹp miệng nóng trên thị trường Nhật Bản không phải là axit hyaluronic, hiện đang phổ biến, mà là ceramide..Trong số các sản phẩm có chức năng chăm sóc da được tuyên bố trong quý đầu tiên của năm 2023 ở Nhật Bản, chỉ có một trong số các loại ceramide được sử dụng chủ yếu đến từ konjac, và phần còn lại đến từ dứa.
Ceramides, còn được gọi là sphingolipids, là một loại sphingolipids bao gồm các cơ sở chuỗi dài sphingosine và axit béo.Các phân tử bao gồm một phân tử sphingosine và một phân tử axit béoChức năng chính của Ceramide là khóa độ ẩm da và cải thiện chức năng rào cản da.Ceramides cũng có thể chống lại lão hóa da và giảm vỏ da.